• /3
Asecos BATTERY STORE model IO90.195.120.K1.WDC cabinet, (mm) 1193 x 615 x 1953,  3x perforated shelf, 1x bottom collecting sump; steel
37254-047-37258
Tủ Asecos BATTERY STORE model IO90.195.120.K1.WDC,
(mm) 1193 x 615 x 1953, 3x khay đục lỗ, 1x khay thu gom; thép
AdvanceLab lowback polyurethane chair, seat height 420mm - 520mm
ADC 01
Ghế lưng dựa polyurethane AdvanceLab,
chiều cao ngồi 420mm - 520mm
Advancelab Tall storage cabinet, (mm) 900 x 500 x 2100, glass doors, 5 shelvings, electrogalvanised steel
ADSC01
Tủ lưu trữ AdvanceLab,
(mm) 900 x 500 x 2100, cửa kiếng, 5 tầng kệ, thép sơn tĩnh điện
Wet Scrubber MINILAB, -Mini Scrubber (mm) 600 x 600 x 800; -Holding tank (mm) 1000 x 500 x 500
MINILAB
Bộ xử lý hấp thụ nước MINILAB AdvanceLab,
-Bẫy hơi (mm) 600 x 600 x 800; -Bể nước (mm) 1000 x 500 x 500
Asecos K-PHOENIX-90 model K90.196.120.MF.FWAS cabinet, (mm) 1197 x 617 x 1969,  left 3x shelf, 1x perforated insert, 1 bottom collecting sump; steel; top right 2x pull-out shelf, bottom right 2x pull-out shelf; PP
30333-001-33838
Tủ Asecos K-PHOENIX-90 model K90.196.120.MF.FWAS,
(mm) 1197 x 617 x 1969, trái 3x kệ, 1x khay chèn lỗ, 1 khay thu gom; thép; trên phải 2x kệ kéo, dưới phải 2x kệ kéo; PP
AdvanceLab electrogalvanised steel passbox, external dimension WDH (mm) 400 x 400 x 600
AD01PB-STD
Hộp chuyển mẫu Passbox AdvanceLab,
thép sơn tĩnh điện, kích thước ngoài RSC (mm) 400 x 400 x 600
Asecos G-ULTIMATE-90 model G90.205.140 cabinet, (mm) 1398 x 615 x 2050,  1x rolling ramp, 1x cylinder retainer, 1x mounting rail; galvanised steel
30641-001-30642
Tủ Asecos G-ULTIMATE-90 model G90.205.140,
(mm) 1398 x 615 x 2050, 1x dốc, 1x giữ bình khí, 1x ray máng; thép mạ kẽm
Perchloric Acid Fume Hood, ducted, (mm) 1820 x 920 x 2420
AD06FH-PP-PCH
Tủ hút Perchloric Acid AdvanceLab,
đường ống, (mm) 1820 x 920 x 2420
Combustible Storage Cabinet, 45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
AD45R
Tủ trữ hoá chất cháy nổ AdvanceLab,
45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
Advancelab Laminar Cabinet, vertical flow, (mm) 1350 x 800 x 1150
AD04V
Tủ cấy vi sinh AdvanceLab,
dòng khí đứng, (mm) 1350 x 800 x 1150
AdvanceLab PCR Cabinet, (mm) 1200 x 600 x 750
AD04PCR
Tủ PCR AdvanceLab,
(mm) 1200 x 600 x 750
Extraction unit HF.EA.24139, for wall mounting, (mm) 200 x 400 x 340
24732
Bộ hút khí HF.EA.24139,
gắn trên tường, (mm) 200 x 400 x 340
Corrossive Storage Cabinet, 45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
AD45C
Tủ trữ hoá chất ăn mòn AdvanceLab,
45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
Centrifugal Fan, Ø250mm, 1450RPM
ADSEAT-30-D4
Quat hút ly tâm AdvanceLab,
Ø250mm, 1450 vòng/phút
AdvanceLab polyurethane stool, seat height 420mm - 480mm
ADC 03
Ghế đẩu polyurethane AdvanceLab,
chiều cao ngồi 420mm - 480mm
Stainless Steel 304 Storage Cabinet, 45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
AD45SS304
Tủ trữ hoá chất vật liệu Inox 304 AdvanceLab,
45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
Asecos CS-CLASSIC model CS.195.105 cabinet, (mm) 1055 x 520 x 1950,  3x shelf, 1x perforated insert, 1x bottom collecting sump; galvanised steel
30495-050-30508
Tủ Asecos CS-CLASSIC model CS.195.105,
(mm) 1055 x 520 x 1950, 3x kệ, 1x khay chèn lỗ, 1x khay thu gom; thép mạ kẽm
Big Bertha Fume Hood, ducted, (mm) 3000 x 2000 x 2400
AD3020BBH
Tủ hút Big Bertha AdvanceLab,
đường ống, (mm) 3000 x 2000 x 2400
  • /3