• /100
STEPGATE I sole cleaning system, wet cleaning, WLH (mm) 820 x 980 x 1180
005-0000
Hệ thống vệ sinh mặt dưới giày và ủng STEPGATE I,
vệ sinh ướt, RDC (mm) 820 x 980 x 1180
STEPGATE II sole cleaning system, wet cleaning, WLH (mm) 820 x 1960 x 1180
005-0010
Hệ thống vệ sinh mặt dưới giày và ủng STEPGATE II,
vệ sinh ướt, RDC (mm) 820 x 1960 x 1180
STEPGATE II DRYZONE sole cleaning system, wet cleaning and drying, WLH (mm) 820 x 2950 x 1180
005-0015
Hệ thống vệ sinh mặt dưới giày và ủng STEPGATE II DRYZONE,
vệ sinh ướt và làm khô, RDC (mm) 820 x 2950 x 1180
STEPGATE DRY sole cleaning system, wet cleaning and drying, WLH (mm) 820 x 1960 x 1180
005-0040
Hệ thống vệ sinh mặt dưới giày và ủng STEPGATE DRY,
vệ sinh ướt và làm khô, RDC (mm) 820 x 1960 x 1180
ProfilGate® b65, WLH (mm) 1069 x 980 x 65, 1 x V2A-Tray, 3 x Grate
005-0110B
Hệ ProfilGate® b65 vệ sinh khô bánh xe,
RDC (mm) 1069 x 980 x 65, 1 x Khay V2A, 3 x Lưới
ProfilGate® b65 go, WLH (mm) 1069 x 980 x 65, 1 x V2A-Tray, 3 x Grate
005-0110GO
Hệ ProfilGate® b65 Go vệ sinh giày,
RDC (mm) 1069 x 980 x 65, 1 x Khay V2A, 3 x Lưới
ProfilGate® b65, WLH (mm) 718 x 980 x 65, 1 x V2A-Tray, 2 x Grate
005-0750B
Hệ ProfilGate® b65 vệ sinh khô bánh xe,
RDC (mm) 718 x 980 x 65, 1 x Khay V2A, 2 x Lưới
ProfilGate® b65 go, WLH (mm) 718 x 980 x 65, 1 x V2A-Tray, 2 x Grate
005-0750GO
Hệ ProfilGate® b65 Go vệ sinh giày,
RDC (mm) 718 x 980 x 65, 1 x Khay V2A, 2 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1119 x 1026 x 45, 1 x V2A-Tray, 3 x Grate
005-5020B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1119 x 1026 x 45, 1 x Khay V2A, 3 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1473 x 1026 x 45, 1 x V2A-Tray, 4 x Grate
005-5030B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1473 x 1026 x 45, 1 x Khay V2A, 4 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1829 x 1026 x 45, 1 x V2A-Tray, 5 x Grate
005-5040B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1829 x 1026 x 45, 1 x Khay V2A, 5 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 2183 x 1026 x 45, 1 x V2A-Tray, 6 x Grate
005-5050B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 2183 x 1026 x 45, 1 x Khay V2A, 6 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 764 x 1997 x 45, 1 x V2A-Tray, 4 x Grate
005-5080B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 764 x 1997 x 45, 1 x Khay V2A, 4 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1119 x 1997 x 45, 1 x V2A-Tray, 6 x Grate
005-5090B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1119 x 1997 x 45, 1 x Khay V2A, 6 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1473 x 1997 x 45, 1 x V2A-Tray, 8 x Grate
005-5100B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1473 x 1997 x 45, 1 x Khay V2A, 8 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1829 x 1997 x 45, 1 x V2A-Tray, 10 x Grate
005-5110B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1829 x 1997 x 45, 1 x Khay V2A, 10 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 2183 x 1997 x 45, 1 x V2A-Tray, 12 x Grate
005-5120B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 2183 x 1997 x 45, 1 x Khay V2A, 12 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1119 x 2967 x 45, 1 x V2A-Tray, 9 x Grate
005-5160B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1119 x 2967 x 45, 1 x Khay V2A, 9 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1473 x 2967 x 45, 1 x V2A-Tray, 12 x Grate
005-5170B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1473 x 2967 x 45, 1 x Khay V2A, 12 x Lưới
ProfilGate® i45 Aqua wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1829 x 2967 x 45, 1 x V2A-Tray, 15 x Grate
005-5180B
Hệ ProfilGate® i45 Aqua vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1829 x 2967 x 45, 1 x Khay V2A, 15 x Lưới
  • /100