• /2
NEPTUN BC 1 boots cleaning machine, with side washing unit, WDH (mm) 770 x 870 x 1220
068-0020
Máy vệ sinh ủng NEPTUN BC 1,
với bộ rửa bên hông, RSC (mm) 770 x 870 x 1220
NEPTUN SC 1 boots cleaning machine, WDH (mm) 760 x 640 x 1220
068-0010
Máy vệ sinh ủng NEPTUN SC 1,
RSC (mm) 760 x 640 x 1220
ProfilGate® aqua Dosing Station, WHD (mm) 390 x 210 x 650/769, with SIEMENS-LOGO control for wall mounting
005-9500
Trạm định lượng ProfilGate® aqua,
RCS (mm) 390 x 210 x 650/769, với SIEMENS-LOGO treo tường
ProfilGate® i55, WLH (mm) 718 x 980 x 55, 1 x V2A-Tray, 2 x Grate
005-3000B
Hệ ProfilGate® i55 vệ sinh khô bánh xe,
RDC (mm) 718 x 980 x 55, 1 x Khay V2A, 2 x Lưới
NEPTUN SCS 1 DRY boots cleaning machine, stepping by, with dust collection drawer, WDH (mm) 1440 x 830 x 1170
068-0050
Máy vệ sinh ủng NEPTUN SCS 1 DRY,
dạng bước qua, với khay hứng bụi, RSC (mm) 1440 x 830 x 1170
ProfilGate® sti55 go, WLH (mm) 718 x 980 x 55, 1 x V2A-Tray, 2 x Grate
005-2350GO
Hệ ProfilGate® sti55 Go vệ sinh giày,
RDC (mm) 718 x 980 x 55, 1 x Khay V2A, 2 x Lưới
ProfilGate® si45 Aqua portable wet cleaning and disinfection system, WLH (mm) 1116 x 1647 x 50, 1 x Stainless Steel Tray, 3 x Grate, 2 x ramps
005-2031B
Hệ ProfilGate® si45 Aqua Portable vệ sinh ướt và sát khuẩn,
RDC (mm) 1116 x 1647 x 50, 1 x Khay thép không gỉ, 3 x Lưới, 2 x dốc
  • /2