• /2
AdvanceLab lowback polyurethane chair, seat height 420mm - 520mm
ADC 01
Ghế lưng dựa polyurethane AdvanceLab,
chiều cao ngồi 420mm - 520mm
Advancelab Tall storage cabinet, (mm) 900 x 500 x 2100, glass doors, 5 shelvings, electrogalvanised steel
ADSC01
Tủ lưu trữ AdvanceLab,
(mm) 900 x 500 x 2100, cửa kiếng, 5 tầng kệ, thép sơn tĩnh điện
Wet Scrubber MINILAB, -Mini Scrubber (mm) 600 x 600 x 800; -Holding tank (mm) 1000 x 500 x 500
MINILAB
Bộ xử lý hấp thụ nước MINILAB AdvanceLab,
-Bẫy hơi (mm) 600 x 600 x 800; -Bể nước (mm) 1000 x 500 x 500
AdvanceLab electrogalvanised steel passbox, external dimension WDH (mm) 400 x 400 x 600
AD01PB-STD
Hộp chuyển mẫu Passbox AdvanceLab,
thép sơn tĩnh điện, kích thước ngoài RSC (mm) 400 x 400 x 600
Perchloric Acid Fume Hood, ducted, (mm) 1820 x 920 x 2420
AD06FH-PP-PCH
Tủ hút Perchloric Acid AdvanceLab,
đường ống, (mm) 1820 x 920 x 2420
Combustible Storage Cabinet, 45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
AD45R
Tủ trữ hoá chất cháy nổ AdvanceLab,
45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
Advancelab Laminar Cabinet, vertical flow, (mm) 1350 x 800 x 1150
AD04V
Tủ cấy vi sinh AdvanceLab,
dòng khí đứng, (mm) 1350 x 800 x 1150
AdvanceLab PCR Cabinet, (mm) 1200 x 600 x 750
AD04PCR
Tủ PCR AdvanceLab,
(mm) 1200 x 600 x 750
Corrossive Storage Cabinet, 45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
AD45C
Tủ trữ hoá chất ăn mòn AdvanceLab,
45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
Centrifugal Fan, Ø250mm, 1450RPM
ADSEAT-30-D4
Quat hút ly tâm AdvanceLab,
Ø250mm, 1450 vòng/phút
AdvanceLab polyurethane stool, seat height 420mm - 480mm
ADC 03
Ghế đẩu polyurethane AdvanceLab,
chiều cao ngồi 420mm - 480mm
Stainless Steel 304 Storage Cabinet, 45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
AD45SS304
Tủ trữ hoá chất vật liệu Inox 304 AdvanceLab,
45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
Big Bertha Fume Hood, ducted, (mm) 3000 x 2000 x 2400
AD3020BBH
Tủ hút Big Bertha AdvanceLab,
đường ống, (mm) 3000 x 2000 x 2400
Centrifugal Fan, Ø200mm, 1450RPM
ADSEAT-25-D4
Quat hút ly tâm AdvanceLab,
Ø200mm, 1450 vòng/phút
Stainless Steel 316 Storage Cabinet, 45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
AD45SS316
Tủ trữ hoá chất vật liệu Inox 316 AdvanceLab,
45Gal, (mm) 1092 x 457 x 1651
General Purpose Fume Hood, ducted, (mm) 1820 x 920 x 2420
AD06FH
Tủ hút thông dụng AdvanceLab,
đường ống, (mm) 1820 x 920 x 2420
Walk-In Fume Hood, ducted, (mm) 1820 x 920 x 2420
AD06FHW
Tủ hút bước vào AdvanceLab,
đường ống, (mm) 1820 x 920 x 2420
  • /2