30001-050-33635

Tủ Asecos Q-CLASSIC-90 model Q90.195.120, (mm) 1193 x 615 x 1953, 3x kệ, 1x khay chèn lỗ, 1x khay thu gom; thép

Đơn Giá
Liên hệ
Nhà Cung Cấp
ASECOS
Xuất Xứ
Đức
Đơn vị tính
TỦ
Thời gian giao hàng
10 - 12 tuần
Hiệu lực đến
31.12.2024
Tủ bảo quản an toàn Asecos Q-LINE dùng để lưu trữ các chất độc hại dễ cháy với tích hợp chân đế có thể di chuyển. Tủ Asecos Q-CLASSIC-90 có cửa bản lề cổ điển và khả năng chịu lửa 90 phút.
Asecos Q-CLASSIC-90 model Q90.195.120 cabinet, (mm) 1193 x 615 x 1953,  3x shelf, 1x perforated insert, 1x bottom collecting sump; steel
Asecos Q-CLASSIC-90 model Q90.195.120 cabinet, (mm) 1193 x 615 x 1953,  3x shelf, 1x perforated insert, 1x bottom collecting sump; steel
Asecos Q-CLASSIC-90 model Q90.195.120 cabinet, (mm) 1193 x 615 x 1953,  3x shelf, 1x perforated insert, 1x bottom collecting sump; steel
Asecos Q-CLASSIC-90 model Q90.195.120 cabinet, (mm) 1193 x 615 x 1953,  3x shelf, 1x perforated insert, 1x bottom collecting sump; steel
Asecos Q-CLASSIC-90 model Q90.195.120 cabinet, (mm) 1193 x 615 x 1953,  3x shelf, 1x perforated insert, 1x bottom collecting sump; steel
Asecos Q-CLASSIC-90 model Q90.195.120 cabinet, (mm) 1193 x 615 x 1953,  3x shelf, 1x perforated insert, 1x bottom collecting sump; steel
Thông số
  • Chịu lửa 90 phút
  • Cửa bản lề
  • Tích hợp điều chỉnh độ cao tủ
  • Màu xám RAL 7016 & trắng RAL 9010
  • Kích thước ngoài WDH [mm] 1193 x 615 x 1953
  • Kích thước trong WDH [mm] 1050 x 522 x 1647
  • Tổng trọng lượng cấu hình [kg] 474.5
  • Lượng khí thải tối thiểu 10 lần [m3/h] 9
  • Áp suất chênh lệch (10 lần thay đổi không khí) [Pa] 5
  • Áp suất chênh lệch (10 lần thay đổi không khí EK5/AK4) [Pa] 5
  • Tải trọng phân bố [kg/m2] 531
  • Tải trọng tối đa [kg] 600
  • Chiều rộng lối vào chân đế di chuyển [mm] 1120
  • Chiều cao lối vào chân đế di chuyển [mm] 90
  • Tối đa tải trọng của kệ [kg] 75
  • Tối đa tải trọng của tấm chèn lỗ [kg] 75
  • Dung tích của khay thu gom đáy [L] 33
  • Phù hợp tiêu chuẩn CE
  • Chứng nhận GS
  • DIN 16121/16122
Sản phẩm liên quan
Extraction unit HF.EA.8677, for installation on ASECOS tall cabinets, (mm) 200 x 400 x 200
14218
Bộ hút khí HF.EA.8677,
gắn trên tủ ASECOS, (mm) 200 x 400 x 200
Recirculating air filter system UFA.20.30, for installation on ASECOS tall cabinets, (mm) 305 x 555 x 210
25099
Bộ tuần hoàn không khí UFA.20.30,
lắp trên cho tủ ASECOS cao, (mm) 305 x 555 x 210