• /1
AdvanceLab lowback polyurethane chair, seat height 420mm - 520mm
ADC 01
Ghế lưng dựa polyurethane AdvanceLab,
chiều cao ngồi 420mm - 520mm
Advancelab Tall storage cabinet, (mm) 900 x 500 x 2100, glass doors, 5 shelvings, electrogalvanised steel
ADSC01
Tủ lưu trữ AdvanceLab,
(mm) 900 x 500 x 2100, cửa kiếng, 5 tầng kệ, thép sơn tĩnh điện
AdvanceLab electrogalvanised steel passbox, external dimension WDH (mm) 400 x 400 x 600
AD01PB-STD
Hộp chuyển mẫu Passbox AdvanceLab,
thép sơn tĩnh điện, kích thước ngoài RSC (mm) 400 x 400 x 600
AdvanceLab polyurethane stool, seat height 420mm - 480mm
ADC 03
Ghế đẩu polyurethane AdvanceLab,
chiều cao ngồi 420mm - 480mm
AdvanceLab Urbano® bench, w/ steel construction
Urbano
Bàn thí nghiệm Urbano®,
cấu trúc thép sơn tĩnh điện
Balance Table, (mm) 600 x 600 x 900
AD0202BT
Bàn cân AdvanceLab,
(mm) 600 x 600 x 900
AdvanceLab Pro® bench, w/ steel construction
AdvancelabPro
Bàn thí nghiệm AdvanceLab Pro®,
cấu trúc thép sơn tĩnh điện
AdvanceLab Exhaust Arm, Polypropylene, 110φ x 1800mm
ADCWAH-110-18
Chụp hút di động AdvanceLab,
Polypropylene, 110φ x 1800mm
New Jersey® Bench, electrogalvanised steel construction
New Jersey
Bàn thí nghiệm New Jersey®,
cấu trúc thép sơn tĩnh điện
AdvanceLab Emergency Shower, (mm) H2260 x D550
ADECB10020
Vòi xả khẩn cấp AdvanceLab,
(mm) Cao 2260 x Sâu 550
AdvanceLab student stool, seat height 460mm, 560mm, 660mm, 760mm
ADC 07
Ghế đẩu cho học sinh AdvanceLab,
chiều cao ngồi 460mm, 560mm, 660mm, 760mm
Advancelab Tall storage cabinet, (mm) 900 x 500 x 2100, solid doors, 5 shelvings, electrogalvanised steel
ADSC02
Tủ lưu trữ AdvanceLab,
(mm) 900 x 500 x 2100, cửa đặc, 5 tầng kệ, thép sơn tĩnh điện
  • /1